Thông số kỹ thuật
Công suất
- Dung tích khoang lạnh (l)358
- Dung tích ngăn đá (l)166
- Dung tích tổng (l)524
- Dung tích tịnh khoang lạnh (l)347
- Dung tích tịnh ngăn đá (l)144
- Dung tích tịnh tổng (l)491
Thông tin sản phẩm
- Kết cấuĐứng độc lập
- Bộ nénBộ nén Inverter
- Dạng điều khiểnĐiện tử
- Màu cửa máyMàu lạnh
- Loại tay cầm cửaCó thanh nắm
- Thiết bị báo mở cửaCó
- Thiết bị làm đáLàm đá tự động
- Khay trứngCó
Kích thước
- Cao1725 mm
- Rộng796 mm
- Dài769 mm
Thông số điện năng
- Hiệu điện thế (V)220
- Tần suất (Hz)50
- Độ ồn (dBa)42